dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

倉庫 em vietnamita:

1. Kho Kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.