dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

五月 em vietnamita:

1. tháng Năm


Tôi sinh vào tháng Năm.

Vietnamita palavra "五月"(tháng Năm) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Nhật