dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ビール em vietnamita:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

Vietnamita palavra "ビール"(bia) ocorre em conjuntos:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Nhật