dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

とけ em vietnamita:

1. đồng hồ


Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
Cái đồng hồ này mắc kinh khủng!

Vietnamita palavra "とけ"(đồng hồ) ocorre em conjuntos:

từ vựng phần 2