dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

お茶 em vietnamita:

1. trà trà


Cô ấy không thể chi trả cho việc học của mình.
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

Vietnamita palavra "お茶"(trà) ocorre em conjuntos:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Nhật