dicionário húngaro - vietnamita

magyar - Tiếng Việt

unokahúg em vietnamita:

1. cháu gái cháu gái



Vietnamita palavra "unokahúg"(cháu gái) ocorre em conjuntos:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Hungari
Családtagok vietnami nyelven