dicionário croata - vietnamita

hrvatski jezik - Tiếng Việt

zaposlenik em vietnamita:

1. nhân viên nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Vietnamita palavra "zaposlenik"(nhân viên) ocorre em conjuntos:

Top 15 poslovnih pojmova (f.) na vijetnamskom