dicionário croata - vietnamita

hrvatski jezik - Tiếng Việt

more em vietnamita:

1. biển biển


Tôi đã bơi ở biển Baltic.
Tôi yêu chơi bóng chuyền trên biển.

Vietnamita palavra "more"(biển) ocorre em conjuntos:

Geografski pojmovi na vijetnamskom