dicionário croata - vietnamita

hrvatski jezik - Tiếng Việt

kauč em vietnamita:

1. ghế sô pha ghế sô pha



Vietnamita palavra "kauč"(ghế sô pha) ocorre em conjuntos:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Croatia
Namještaj na vijetnamskom

2. đi văng đi văng



Vietnamita palavra "kauč"(đi văng) ocorre em conjuntos:

U dnevnom boravku na vijetnamskom