dicionário hindi - vietnamita

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

कम em vietnamita:

1. ngắn ngắn


Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.

2. thấp thấp


An bị huyết áp thấp.