dicionário francês - vietnamita

Français - Tiếng Việt

fumée em vietnamita:

1. khói khói



2. hút thuốc hút thuốc


Nếu bạn hút thuốc, bạn sẽ bị ung thư phổi.

Vietnamita palavra "fumée"(hút thuốc) ocorre em conjuntos:

Vocabulaire du tabagisme en vietnamien