dicionário francês - vietnamita

Français - Tiếng Việt

brosse à dents em vietnamita:

1. bàn chải đánh răng bàn chải đánh răng



Vietnamita palavra "brosse à dents"(bàn chải đánh răng) ocorre em conjuntos:

Vocabulaire de salle de bain en vietnamien