dicionário finlandês - vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

huivi em vietnamita:

1. khăn quàng cổ khăn quàng cổ



Vietnamita palavra "huivi"(khăn quàng cổ) ocorre em conjuntos:

Tên các loại quần áo trong tiếng Phần Lan
Vaatteet vietnamiksi