dicionário espanhol - vietnamita

español - Tiếng Việt

muerto em vietnamita:

1. chết chết


Antoine đã chết mấy năm rồi.
Hàng trăm người chết đói.

Vietnamita palavra "muerto"(chết) ocorre em conjuntos:

300 tình từ tiếng Anh 26 - 50