dicionário espanhol - vietnamita

español - Tiếng Việt

muebles em vietnamita:

1. đồ nội thất đồ nội thất



2. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Vietnamita palavra "muebles"(tên gọi đồ đạc) ocorre em conjuntos:

Los muebles en vietnamita