dicionário espanhol - vietnamita

español - Tiếng Việt

excepcional em vietnamita:

1. xuất chúng


Bạn thật sự là người xuất chúng.

Vietnamita palavra "excepcional"(xuất chúng) ocorre em conjuntos:

300 tình từ tiếng Anh 201 - 225

2. nổi bật