dicionário espanhol - vietnamita

español - Tiếng Việt

enviar em vietnamita:

1. gửi gửi


Tôi cần gửi một kiện hành lí.
Bạn đã gửi dự án của mình cho giáo sư chưa?

Vietnamita palavra "enviar"(gửi) ocorre em conjuntos:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425

2. gửi đi gửi đi



Vietnamita palavra "enviar"(gửi đi) ocorre em conjuntos:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275

3. tàu


Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.