dicionário espanhol - vietnamita

español - Tiếng Việt

después em vietnamita:

1. sau


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

Vietnamita palavra "después"(sau) ocorre em conjuntos:

Thời gian - Tiempo

2. sau đó



3. một lát sau