dicionário espanhol - vietnamita

español - Tiếng Việt

constante em vietnamita:

1. liên tục


Sự tăng giá liên tục của các sản phẩm thực phẩm được thấy trong những tháng gần đây.

Vietnamita palavra "constante"(liên tục) ocorre em conjuntos:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125