dicionário espanhol - vietnamita

español - Tiếng Việt

casual em vietnamita:

1. tự nhiên


Văn phòng của chúng tôi có bầu không khí tự nhiên và dễ chịu.

Vietnamita palavra "casual"(tự nhiên) ocorre em conjuntos:

300 tình từ tiếng Anh 126 - 150

2. giản dị