dicionário esperanto - vietnamita

Esperanto - Tiếng Việt

filo em vietnamita:

1. con trai con trai


Tôi đã nghĩ đây là con trai mình.

Vietnamita palavra "filo"(con trai) ocorre em conjuntos:

Cách gọi các thành viên gia đình trong quốc tế ngữ
Familio membroj en la vjetnama