dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

truck em vietnamita:

1. xe tải xe tải


Chiếc xe tải này từ thương hiệu Mĩ.

Vietnamita palavra "truck"(xe tải) ocorre em conjuntos:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500

2. toa tàu toa tàu


Nhìn kìa! Thật là một chiếc tàu cổ kính. Và nó có rất nhiều toa tàu!

Vietnamita palavra "truck"(toa tàu) ocorre em conjuntos:

Tàu hoả, xe lửa - Train