dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

to want em vietnamita:

1. muốn muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?

Vietnamita palavra "to want"(muốn) ocorre em conjuntos:

500 động từ tiếng Anh 26 - 50
10 words in 10 seconds