dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

to visit em vietnamita:

1. thăm thăm



Vietnamita palavra "to visit"(thăm) ocorre em conjuntos:

500 động từ tiếng Anh 226 - 250

2. thăm quan thăm quan



3. tham quan tham quan



Vietnamita palavra "to visit"(tham quan) ocorre em conjuntos:

Activities - Các hoạt động