dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

to know em vietnamita:

1. biết biết


Bạn có biết Robert không?
Làm sao tôi biết được?

Vietnamita palavra "to know"(biết) ocorre em conjuntos:

500 động từ tiếng Anh 326 - 350
500 động từ tiếng Anh 401 - 425
Activities - Các hoạt động