dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

to come em vietnamita:

1. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

Vietnamita palavra "to come"(đến) ocorre em conjuntos:

500 động từ tiếng Anh 76 - 100