dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

title em vietnamita:

1. tựa đề tựa đề


Romain vẫn chưa tìm được tựa đề cho quyển sách của mình.

Vietnamita palavra "title"(tựa đề) ocorre em conjuntos:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550