dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

on display em vietnamita:

1. trưng bày trưng bày


Mỗi cửa hàng trưng bày những sản phẩm đắt nhất.

Vietnamita palavra "on display"(trưng bày) ocorre em conjuntos:

Note AV TOEIC