dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

in advance em vietnamita:

1. trước trước


Năm nay, hàng của chúng tôi bán được hơn vì trời nóng hơn mấy năm trước

Vietnamita palavra "in advance"(trước) ocorre em conjuntos:

1200 vocab IELIS