dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

guide em vietnamita:

1. hướng dẫn viên hướng dẫn viên


Tên của hướng dẫn viên của chúng tôi là Monique và cô ấy rất giỏi và tốt bụng.

Vietnamita palavra "guide"(hướng dẫn viên) ocorre em conjuntos:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700

2. sự hướng dẫn sự hướng dẫn


Bạn không thể đi mà không có sự hướng dẫn.

Vietnamita palavra "guide"(sự hướng dẫn) ocorre em conjuntos:

Đồi núi - Mountains