1. khác nhau
Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.
Vietnamita palavra "different"(khác nhau) ocorre em conjuntos:
300 tính từ tiếng Anh 201 - 2252. khác biệt
Bạn nhìn khác biệt.
Vietnamita palavra "different"(khác biệt) ocorre em conjuntos:
Features - Đặc trưng