dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

departures em vietnamita:

1. khởi hành khởi hành



2. chuyến khởi hành chuyến khởi hành


Có các chuyến khởi hành đến Munich hàng ngày.

Vietnamita palavra "departures"(chuyến khởi hành) ocorre em conjuntos:

Xe buýt đường dài - Long-distance bus