dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

danger em vietnamita:

1. mối nguy hiểm mối nguy hiểm


Người đàn ông này là một mối nguy hiểm thật sự!

Vietnamita palavra "danger"(mối nguy hiểm) ocorre em conjuntos:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650