dicionário Inglês - vietnamita

English - Tiếng Việt

beach towel em vietnamita:

1. khăn tắm khăn tắm



Vietnamita palavra "beach towel"(khăn tắm) ocorre em conjuntos:

Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese

2. khăn tắm biển khăn tắm biển



Vietnamita palavra "beach towel"(khăn tắm biển) ocorre em conjuntos:

Bãi biển - Beach