dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ταλαιπωρία em vietnamita:

1. đau khổ đau khổ


Tôi rất đau khổ sau cái chết của anh ấy.
Chấn thương gây cho anh ta rất nhiều đau khổ.