dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ποτάμι em vietnamita:

1. sông sông


Tôi sống ở thủ dô.

Vietnamita palavra "ποτάμι"(sông) ocorre em conjuntos:

Όροι για τη γεωγραφία στα βιετναμέζικα