dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

κόρη em vietnamita:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

Vietnamita palavra "κόρη"(con gái) ocorre em conjuntos:

Μέλη της οικογενειας στα βιετναμέζικα