dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

κόκκινος em vietnamita:

1. màu đỏ màu đỏ


Thành thật mà nói tôi không thích màu đỏ.

Vietnamita palavra "κόκκινος"(màu đỏ) ocorre em conjuntos:

Χρώματα στα βιετναμέζικα