dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

κάδος em vietnamita:

1. xô


Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.

Vietnamita palavra "κάδος"(xô) ocorre em conjuntos:

Είδη καθαρισμού στα βιετναμέζικα