dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

θεραπεία em vietnamita:

1. trị liệu trị liệu


Mỗi năm tôi theo trị liệu.

Vietnamita palavra "θεραπεία"(trị liệu) ocorre em conjuntos:

Οι 15 κύριοι ιατρικοί όροι στα βιετναμέζικα