dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ηλικία em vietnamita:

1. tuổi tuổi


Người phụ nữ này cao tuổi.

Vietnamita palavra "ηλικία"(tuổi) ocorre em conjuntos:

Προσωπικά δεδομένα στα βιετναμέζικα