dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ζάχαρη em vietnamita:

1. đường đường


Bạn có muốn đường không?

Vietnamita palavra "ζάχαρη"(đường) ocorre em conjuntos:

Μπαχαρικά στα βιετναμέζικα