dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

ευγενικός em vietnamita:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamita palavra "ευγενικός"(lịch sự) ocorre em conjuntos:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα