dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

γόνατο em vietnamita:

1. đầu gối đầu gối


Anh ấy bị gãy đầu gối.

Vietnamita palavra "γόνατο"(đầu gối) ocorre em conjuntos:

Μέρη του σώματος στα βιετναμέζικα