dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

γενναιόδωρος em vietnamita:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Vietnamita palavra "γενναιόδωρος"(hào phóng) ocorre em conjuntos:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα