dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

έξοδα em vietnamita:

1. chi phí chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

Vietnamita palavra "έξοδα"(chi phí) ocorre em conjuntos:

Οι 15 κύριες λέξεις επιχειρήσεων στα βιετναμέζικα