dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

Φεβρουάριος em vietnamita:

1. tháng Hai tháng Hai



Vietnamita palavra "Φεβρουάριος"(tháng Hai) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα