dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

Οκτώβριος em vietnamita:

1. tháng Mười tháng Mười



Vietnamita palavra "Οκτώβριος"(tháng Mười) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα