dicionário grego - vietnamita

ελληνικά - Tiếng Việt

Απρίλιος em vietnamita:

1. tháng Tư tháng Tư



Vietnamita palavra "Απρίλιος"(tháng Tư) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα