dicionário alemão - vietnamita

Deutsch - Tiếng Việt

Intervention em vietnamita:

1. Sự can thiệp Sự can thiệp


Cảnh sát làm một sự can thiệp lớn đêm nay.

Vietnamita palavra "Intervention"(Sự can thiệp) ocorre em conjuntos:

deutsch viet